Kỷ Bình công
Kế nhiệm | Kỷ Điệu công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Kỷ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Kỷ Văn công | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 535 TCN - 518 TCN | ||||
Mất | 518 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Kỷ Hoàn công |